Danh sách nhà ga Tàu_điện_ngầm_Busan_tuyến_2

Số
ga
Tên ga
Tiếng Anh
Tên ga
Hangul
Tên ga
Hanja
Chuyển đổiKhoảng cách
bằng km
Tổng
khoảng cách
Vị trí
201Jangsan장산
(해운대 백병원)
山, ---0.0BusanHaeundae
202Jung-dong중동0.90.9
203Haeundae해운대0.91.8
204Dongbaek동백1.23.0
205Bảo tàng nghệ thuật Busan시립미술관1.14.1
206Thành phố Centum센텀시티
(BEXCO·신세계)
센텀시티0.84.9
207Millak민락1.05.9Suyeong
208Suyeong수영0.96.8
209Gwangan광안0.97.7
210Geumnyeonsan금련산
(좋은강안병원)
0.98.6
211Namcheon남천
(KBS∙수영구청)
0.99.5
212Đại học Kyungsung – đại học quốc gia Pukyong경성대·부경대
(동명대학교)
·0.810.3Nam
213Daeyeon대연
(고려병원)
0.911.2
214Motgol못골
(남구청)
0.711.9
215Jigegol지게골0.912.8
216Munhyeon문현0.813.6
217Trung tâm tài chính quốc tế Busan–ngân hàng Busan국제금융센터·부산은행·0.814.4
218Jeonpo전포0.815.2Busanjin
219Seomyeon서면西1.116.3
220Buam부암
(온 종합병원)
0.817.1
221Gaya가야0.717.8
222Đại học Dong-eui동의대0.918.7
223Gaegeum개금1.119.8
224Naengjeong냉정0.820.6Sasang
225Jurye주례0.921.5
226Gamjeon감전
(사상구청)
1.222.7
227Sasang사상
(서부터미널)
 BGL 1.123.8
228Deokpo덕포1.225.0
229Modeok모덕1.025.8
230Mora모라1.026.8
231Gunam구남1.127.9Bắc
232Gumyeong구명0.728.6
233Deokcheon덕천
(부산과기대)
1.229.8
234Sujeong수정
(방송통신대)
1.531.3
235Hwamyeong화명1.532.8
236Yulli율리1.234.0
237Dongwon동원1.535.5
238Geumgok금곡1.036.5
239Hopo호포1.538.0Gyeongsang NamYangsan
240Jeungsan증산3.541.5
241Đại học quốc gia Pusan cơ sở Yangsan부산대양산캠퍼스캠퍼스1.042.5
242Namyangsan남양산
(범어)
1.143.6
243Yangsan양산
(시청·양산대학)
1.645.2